turag for bd
43 Chỉ dành cho người được mời
Bangladesh
4.100
Giải đấu Pha lê I 37.458 0 5 Thường xuyên 601 3 476
Hội Chiến
Giải đấu Hội Chiến
Thân thiện
Tất cả 101
49,5% Chiến thắng
Tổng | Mean | Median | Standard Deviation | Variance | |
---|---|---|---|---|---|
Chiến Sao |
2.927
79,65%
|
28,98
79,65%
|
25
68,71%
|
12,27
33,72%
| 150,67 |
% Đã phá hủy |
8.521,22
84,37%
|
84,37
84,37%
|
85,333
85,33%
|
12,76
12,76%
| 162,94 |
Tấn công |
1.650
67,35%
|
16,34
67,36%
|
16
65,96%
|
6,5
26,8%
| 42,22 |
30 VS 30 1
100% Chiến thắng
Tổng | Mean | Median | Standard Deviation | Variance | |
---|---|---|---|---|---|
Chiến Sao |
37
41,11%
|
37
41,11%
|
37
41,11%
|
0
0%
| 0 |
% Đã phá hủy |
41,8
41,8%
|
41,8
41,8%
|
41,8
41,8%
|
0
0%
| 0 |
Tấn công |
14
23,33%
|
14
23,33%
|
14
23,33%
|
0
0%
| 0 |
25 VS 25 1
100% Chiến thắng
Tổng | Mean | Median | Standard Deviation | Variance | |
---|---|---|---|---|---|
Chiến Sao |
64
85,33%
|
64
85,33%
|
64
85,33%
|
0
0%
| 0 |
% Đã phá hủy |
89,24
89,24%
|
89,24
89,24%
|
89,24
89,24%
|
0
0%
| 0 |
Tấn công |
29
58%
|
29
58%
|
29
58%
|
0
0%
| 0 |
20 VS 20 7
57,14% Chiến thắng
Tổng | Mean | Median | Standard Deviation | Variance | |
---|---|---|---|---|---|
Chiến Sao |
379
90,24%
|
54,14
90,23%
|
54
90%
|
1,96
3,27%
| 3,84 |
% Đã phá hủy |
654,85
93,55%
|
93,55
93,55%
|
94,5
94,5%
|
4,42
4,42%
| 19,55 |
Tấn công |
190
67,86%
|
27,14
67,85%
|
28
70%
|
1,12
2,8%
| 1,27 |
15 VS 15 33
51,52% Chiến thắng
Tổng | Mean | Median | Standard Deviation | Variance | |
---|---|---|---|---|---|
Chiến Sao |
1.242
83,64%
|
37,64
83,64%
|
38
84,44%
|
4,34
9,64%
| 18,84 |
% Đã phá hủy |
2.935,93
88,97%
|
88,97
88,97%
|
91,4
91,4%
|
8,49
8,49%
| 72,09 |
Tấn công |
707
71,41%
|
21,42
71,4%
|
22
73,33%
|
3,66
12,2%
| 13,4 |
10 VS 10 48
45,83% Chiến thắng
Tổng | Mean | Median | Standard Deviation | Variance | |
---|---|---|---|---|---|
Chiến Sao |
1.083
75,21%
|
22,56
75,2%
|
23
76,67%
|
4,13
13,77%
| 17,08 |
% Đã phá hủy |
3.904,8
81,35%
|
81,35
81,35%
|
83,7
83,7%
|
12,87
12,87%
| 165,52 |
Tấn công |
637
66,35%
|
13,27
66,35%
|
14
70%
|
3,04
15,2%
| 9,24 |
5 VS 5 11
45,45% Chiến thắng
Tổng | Mean | Median | Standard Deviation | Variance | |
---|---|---|---|---|---|
Chiến Sao |
122
73,94%
|
11,09
73,93%
|
11
73,33%
|
2,27
15,13%
| 5,17 |
% Đã phá hủy |
894,6
81,33%
|
81,33
81,33%
|
82,4
82,4%
|
14,56
14,56%
| 212,12 |
Tấn công |
73
66,36%
|
6,64
66,4%
|
6
60%
|
2,06
20,6%
| 4,23 |