RAMAH
8 Hội kín
Indonesia
0
Giải đấu Quán quân II 5.616 0 3 Không bao giờ 125 3 49
Thân thiện
Hạng trong Hội | Cấp Kinh nghiệm | Tên | Nhà Chính | Danh tiếng | Chiến Sao | Binh lính đã đóng góp | Binh lính đã nhận | Tấn công thành công | Phòng thủ thành công | Thắng Trận chiến Thợ xây | Chiến tích | Chiến tích Đối đầu | Chiến tích Huyền thoại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 168 | << M'Lia >> Đồng thủ lĩnh |
12
6
| 0 | 2.359 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.207 | 1.851 | 0 |
2 | 191 | chupacabra Hội viên |
12
6
| 0 | 2.539 | 0 | 0 | 0 | 0 | 411 | 2.103 | 2.184 | ? |
3 | 130 | << M'Lia >> Đồng thủ lĩnh |
11
6
| 0 | 1.518 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.040 | 1.989 | 18 |
4 | 102 | << M'Lia >> Đồng thủ lĩnh |
10
5
| 0 | 988 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.536 | 1.578 | 16 |
5 | 102 | Honey Badger Đồng thủ lĩnh |
10
4
| 0 | 1.274 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.315 | 714 | ? |
6 | 81 | << M'Lia >> Đồng thủ lĩnh |
9
3
| 0 | 633 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | 833 | 575 | ? |
7 | 36 | pangolin Thủ lĩnh |
6
3
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 633 | 197 | ? |
8 | 21 | <<My Honey>> Huynh trưởng |
5
3
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 570 | 310 | ? |