QT5
37 Hội kín
Philippines
5.100
Giải đấu Quán quân III 49.020 0 3 Thường xuyên 559 ? ?
Hội Chiến
Giải đấu Hội Chiến
Thu thập Chiến tích
Tổng | Mean | Median | Standard Deviation | Variance | |
---|---|---|---|---|---|
Cấp Kinh nghiệm |
9.313
|
251,7
|
251
|
13,5
| 182,26 |
Nhà Chính |
592
100%
|
16
100%
|
16
100%
|
0
0%
| 0 |
Hội trường Thợ xây |
368
99,46%
|
9,95
99,5%
|
10
100%
|
0,23
2,3%
| 0,05 |
Danh tiếng |
0
|
0
|
0
|
0
| 0 |
Chiến Sao |
100.283
|
2.710,35
|
2.722
|
910,71
| 829.387,96 |
Binh lính đã đóng góp |
26.441
|
714,62
|
519
|
1.078,57
| 1.163.304,51 |
Binh lính đã nhận |
27.608
|
746,16
|
810
|
474,38
| 225.035,22 |
Tấn công thành công |
555
|
15
|
16
|
5,64
| 31,78 |
Phòng thủ thành công |
12
|
0,32
|
0
|
0,62
| 0,38 |
Thắng Trận chiến Thợ xây |
18.750
|
506,76
|
0
|
1.101,37
| 1.213.024,62 |