Myanmar Warrior
9 Chỉ dành cho người được mời
Myanmar
1.500
Giải đấu Cao thủ III 8.000 9.982 0 Thường xuyên 439 4 180
Hội Chiến
Giải đấu Hội Chiến
Trò chơi Hội
Hạng trong Hội | Cấp Kinh nghiệm | Tên | Nhà Chính | Danh tiếng | Chiến Sao | Binh lính đã đóng góp | Binh lính đã nhận | Tấn công thành công | Phòng thủ thành công | Thắng Trận chiến Thợ xây | Chiến tích | Chiến tích Căn cứ Thợ xây |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 233 | Ÿ@ Mïññ Đồng thủ lĩnh |
14
10
| 0 | 2.319 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.969 | 3.379 | 4.257 |
2 | 209 | c@ñdÿ gîrl Thủ lĩnh |
13
9
| 0 | 1.348 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 2.987 | 3.903 |
3 | 86 | King Hội viên |
10
6
| 0 | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.645 | 2.227 |
4 | 113 | MAHMUDUL Huynh trưởng |
11
5
| 0 | 282 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.590 | 1.580 |
5 | 93 | NAT SOE LAY Huynh trưởng |
10
6
| 0 | 131 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.585 | 1.898 |
6 | 116 | yan lin Đồng thủ lĩnh |
12
8
| 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | 7 | 0 | 1.471 | 1.997 |
7 | 62 | snare Hội viên |
11
6
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.432 | 1.707 |
8 | 70 | arkar Huynh trưởng |
9
4
| 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 978 | 1.216 |
9 | 44 | Forever Alone Hội viên |
9
6
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 938 | 1.569 |