Mercenaries
19 Chỉ dành cho người được mời
United States of America
1.000
Giải đấu Quán quân III 35.476 0 2 Thường xuyên 797 ? ?
Hội Chiến
Cạnh tranh
Tổng | Mean | Median | Standard Deviation | Variance | |
---|---|---|---|---|---|
Cấp Kinh nghiệm |
4.699
|
247,32
|
246
|
19,47
| 378,95 |
Nhà Chính |
303
99,67%
|
15,95
99,69%
|
16
100%
|
0,22
1,38%
| 0,05 |
Hội trường Thợ xây |
190
100%
|
10
100%
|
10
100%
|
0
0%
| 0 |
Danh tiếng |
15
|
0,79
|
0
|
3,35
| 11,22 |
Chiến Sao |
44.564
|
2.345,47
|
2.004
|
1.063,68
| 1.131.412,88 |
Binh lính đã đóng góp |
4.783
|
251,74
|
271
|
232,72
| 54.160,83 |
Binh lính đã nhận |
4.967
|
261,42
|
207
|
246,4
| 60.711,61 |
Tấn công thành công |
161
|
8,47
|
6
|
7,84
| 61,41 |
Phòng thủ thành công |
18
|
0,95
|
0
|
1,57
| 2,47 |
Thắng Trận chiến Thợ xây |
0
|
0
|
0
|
0
| 0 |