maroc energie
47 Gia nhập tự do
Spain
1.200
Giải đấu Cao thủ II 27.343 31.467 0 Thường xuyên 339 4 377
Thu thập Chiến tích
Thân thiện
Cạnh tranh
Tổng | Mean | Median | Standard Deviation | Variance | |
---|---|---|---|---|---|
Cấp Kinh nghiệm |
7.707
|
163,98
|
164
|
37,1
| 1.376,36 |
Nhà Chính |
600
79,79%
|
12,77
79,81%
|
13
81,25%
|
1,22
7,63%
| 1,5 |
Hội trường Thợ xây |
366
77,87%
|
7,79
77,9%
|
8
80%
|
1,2
12%
| 1,44 |
Danh tiếng |
0
|
0
|
0
|
0
| 0 |
Chiến Sao |
41.108
|
874,64
|
571
|
801,43
| 642.295,76 |
Binh lính đã đóng góp |
529
|
11,26
|
0
|
36,2
| 1.310,74 |
Binh lính đã nhận |
913
|
19,43
|
0
|
100,19
| 10.038,37 |
Tấn công thành công |
257
|
5,47
|
0
|
18,85
| 355,4 |
Phòng thủ thành công |
48
|
1,02
|
0
|
2,37
| 5,6 |
Thắng Trận chiến Thợ xây |
13.778
|
293,15
|
0
|
644,29
| 415.111,62 |