遅上げJAPAN 無課金
12 Chỉ dành cho người được mời
Japan
400
Giải đấu Vàng III 12.261 0 0 Thường xuyên 150 ? ?
Giải đấu Hội Chiến
Trò chơi Hội
Thư thả
Hạng trong Hội | Cấp Kinh nghiệm | Tên | Nhà Chính | Danh tiếng | Chiến Sao | Binh lính đã đóng góp | Binh lính đã nhận | Tấn công thành công | Phòng thủ thành công | Thắng Trận chiến Thợ xây | Chiến tích | Chiến tích Đối đầu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 225 | kou Thủ lĩnh |
15
10
| 0 | 1.538 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2.167 | 3.910 | 3.229 |
2 | 220 | ミツ Đồng thủ lĩnh |
14
10
| 0 | 2.002 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.084 | 3.168 | 3.569 |
3 | 176 | rikarudo Huynh trưởng |
13
7
| 0 | 621 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.084 | 2.809 |
4 | 165 | IAK Huynh trưởng |
11
10
| 0 | 1.190 | 0 | 0 | 0 | 0 | 932 | 2.133 | 4.404 |
5 | 177 | ゆう Đồng thủ lĩnh |
13
9
| 0 | 1.213 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.199 | 2.128 | 3.650 |
6 | 142 | *~shira~* Huynh trưởng |
12
9
| 0 | 169 | 0 | 0 | 0 | 0 | 234 | 1.979 | 2.315 |
7 | 74 | bxokくん Hội viên |
12
8
| 0 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.850 | 2.345 |
8 | 120 | ガルデン Huynh trưởng |
10
7
| 0 | 107 | 0 | 0 | 0 | 0 | 442 | 1.820 | 2.425 |
9 | 146 | SPIRIT Hội viên |
11
9
| 0 | 300 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.705 | 3.355 |
10 | 112 | ラー Huynh trưởng |
10
6
| 0 | 924 | 0 | 0 | 0 | 0 | 166 | 1.556 | 2.096 |
11 | 100 | TOTO Huynh trưởng |
9
6
| 0 | 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 579 | 1.214 | 2.457 |
12 | 99 | 越乃寒梅 Huynh trưởng |
9
5
| 0 | 447 | 0 | 0 | 0 | 0 | 205 | 1.175 | 2.102 |