JANDA BERGOYANG
8 Gia nhập tự do
Argentina
0
Không xếp hạng 5.535 0 2 Không bao giờ 99 3 79
Kiếm tài nguyên
Thư thả
Hạng trong Hội | Cấp Kinh nghiệm | Tên | Nhà Chính | Danh tiếng | Chiến Sao | Binh lính đã đóng góp | Binh lính đã nhận | Tấn công thành công | Phòng thủ thành công | Thắng Trận chiến Thợ xây | Chiến tích | Chiến tích Đối đầu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 145 | AGUS# Thủ lĩnh |
12
5
| 0 | 826 | 0 | 0 | 0 | 0 | 86 | 2.026 | 1.752 |
2 | 158 | hendra Huynh trưởng |
11
7
| 0 | 1.094 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.999 | 2.606 |
3 | 118 | gendlang Huynh trưởng |
10
6
| 0 | 751 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.515 | 2.200 |
4 | 118 | Kokoh I Huynh trưởng |
9
7
| 0 | 320 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.361 | 2.722 |
5 | 127 | asss Đồng thủ lĩnh |
9
8
| 0 | 762 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.173 | 3.375 |
6 | 71 | aaa Hội viên |
8
6
| 0 | 242 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.132 | 1.867 |
7 | 73 | CIKAN Huynh trưởng |
8
5
| 0 | 164 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 941 | 1.955 |
8 | 58 | aris sy#18 Đồng thủ lĩnh |
7
3
| 0 | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 928 | 1.057 |