IRAN VAMPIRES
1 Hội kín
Quốc tế
2.500
Giải đấu Pha lê III 559 595 2 Thường xuyên 418 9 336
Hội Chiến
Giải đấu Hội Chiến
Thu thập Chiến tích
Tổng | Mean | Median | Standard Deviation | Variance | |
---|---|---|---|---|---|
Cấp Kinh nghiệm |
85
|
85
|
85
|
0
| 0 |
Nhà Chính |
10
62,5%
|
10
62,5%
|
10
62,5%
|
0
0%
| 0 |
Hội trường Thợ xây |
4
40%
|
4
40%
|
4
40%
|
0
0%
| 0 |
Danh tiếng |
0
|
0
|
0
|
0
| 0 |
Chiến Sao |
40
|
40
|
40
|
0
| 0 |
Binh lính đã đóng góp |
0
|
0
|
0
|
0
| 0 |
Binh lính đã nhận |
0
|
0
|
0
|
0
| 0 |
Tấn công thành công |
0
|
0
|
0
|
0
| 0 |
Phòng thủ thành công |
0
|
0
|
0
|
0
| 0 |
Thắng Trận chiến Thợ xây |
0
|
0
|
0
|
0
| 0 |