Golden Arrows
11 Hội kín
Quốc tế
0
Không xếp hạng 7.583 12.783 1 Thường xuyên 183 24 29
Tổng | Mean | Median | Standard Deviation | Variance | |
---|---|---|---|---|---|
Cấp Kinh nghiệm |
1.244
|
113,09
|
126
|
52,97
| 2.805,9 |
Nhà Chính |
109
61,93%
|
9,91
61,94%
|
10
62,5%
|
2,15
13,44%
| 4,63 |
Hội trường Thợ xây |
62
56,36%
|
5,64
56,4%
|
8
80%
|
2,8
28%
| 7,87 |
Danh tiếng |
0
|
0
|
0
|
0
| 0 |
Chiến Sao |
5.939
|
539,91
|
554
|
219,54
| 48.196,99 |
Binh lính đã đóng góp |
0
|
0
|
0
|
0
| 0 |
Binh lính đã nhận |
0
|
0
|
0
|
0
| 0 |
Tấn công thành công |
0
|
0
|
0
|
0
| 0 |
Phòng thủ thành công |
0
|
0
|
0
|
0
| 0 |
Thắng Trận chiến Thợ xây |
7.723
|
702,09
|
0
|
1.155,73
| 1.335.722,63 |