AE Thủ Đức 2021
15 Hội kín
Việt Nam
1.000
Giải đấu Vàng I 12.107 17.029 0 Thường xuyên 86 0 76
Hội Chiến
Giải đấu Hội Chiến
Thu thập Chiến tích
Chiến Sao | % % Phá hủy | Tấn công | ||
---|---|---|---|---|
1 | AE Thủ Đức 2021 |
315
(245 +70)
| 610,933 | 44 53 7 1 0 |
2 | England |
286
(226 +60)
| 541,067 | 35 56 10 0 4 |
3 | Phnom Penh Clan |
268
(228 +40)
| 558,867 | 37 53 13 0 2 |
4 | Tsukuyomi |
264
(214 +50)
| 525,267 | 29 57 15 1 3 |
5 | Tales Of War |
230
(200 +30)
| 509 | 21 58 22 2 2 |
6 | **VENTURE** |
220
(200 +20)
| 508,867 | 28 49 20 0 8 |
7 | LGBT Battalion |
211
(201 +10)
| 476,867 | 18 64 19 4 0 |
8 | 姑苏城外寒山寺 |
122
(122 +0)
| 279,133 | 4 43 30 6 22 |