ACEHBROTHER
12 Hội kín
Indonesia
0
Giải đấu Pha lê I 11.473 11.433 1 Thường xuyên 202 6 83
Đóng góp
Thân thiện
Thư thả
Chiến Sao | % % Phá hủy | Tấn công | ||
---|---|---|---|---|
1 | ACEHBROTHER |
232
(182 +50)
| 430,667 | 41 28 4 0 2 |
2 | KOROITOLA |
226
(186 +40)
| 445,333 | 42 27 6 0 0 |
3 | الخوه النضيفه |
182
(152 +30)
| 365,133 | 31 29 4 0 11 |
4 | دورهمی |
178
(158 +20)
| 389,6 | 26 37 6 1 5 |
5 | GULLY BOY |
136
(126 +10)
| 314,933 | 24 23 8 1 19 |
6 | clan war |
122
(122 +0)
| 298,667 | 6 46 12 1 10 |