은빛여유
3 Chỉ dành cho người được mời
South Korea
1.500
Giải đấu Quán quân I 1.604 971 8 Thường xuyên 785 7 224
Hội Chiến
Giải đấu Hội Chiến
Thân thiện
Chiến Sao | % % Phá hủy | Tấn công | ||
---|---|---|---|---|
1 | UNITED♒NINERS |
328
(258 +70)
| 636,2 | 52 50 2 1 0 |
2 | 은빛여유 |
302
(252 +50)
| 642,133 | 47 53 5 0 0 |
3 | 一个人的烟火 |
287
(237 +50)
| 613,067 | 27 78 0 0 0 |
4 | 三月风情 |
260
(230 +30)
| 607,6 | 25 75 5 0 0 |
5 | 이슨이네 |
258
(228 +30)
| 606,467 | 25 73 7 0 0 |
6 | 星辰阁31部 |
256
(236 +20)
| 599,133 | 31 70 4 0 0 |
7 | 3分清醒7分醉℃ |
246
(226 +20)
| 591,067 | 23 76 6 0 0 |
8 | 一家人 |
245
(235 +10)
| 610,467 | 32 68 5 0 0 |