स्वराज्य
4 Gia nhập tự do
Quốc tế
600
Không xếp hạng 967 1.195 0 Thường xuyên 36 0 36
Tổng | Mean | Median | Standard Deviation | Variance | |
---|---|---|---|---|---|
Cấp Kinh nghiệm |
88
|
22
|
18
|
18,93
| 358,5 |
Nhà Chính |
20
31,25%
|
5
31,25%
|
5
31,25%
|
2,45
15,31%
| 6 |
Hội trường Thợ xây |
10
25%
|
5
50%
|
7
70%
|
2
20%
| 4 |
Danh tiếng |
0
|
0
|
0
|
0
| 0 |
Chiến Sao |
0
|
0
|
0
|
0
| 0 |
Binh lính đã đóng góp |
0
|
0
|
0
|
0
| 0 |
Binh lính đã nhận |
0
|
0
|
0
|
0
| 0 |
Tấn công thành công |
0
|
0
|
0
|
0
| 0 |
Phòng thủ thành công |
0
|
0
|
0
|
0
| 0 |
Thắng Trận chiến Thợ xây |
185
|
46,25
|
23
|
67,48
| 4.554,19 |