台灣族
49 Chỉ dành cho người được mời
Taiwan
2.000
Giải đấu Cao thủ I 51.348 45.917 0 Hai lần một tuần 186 ? ?
Giải đấu Hội Chiến
Đóng góp
Thư thả
Nhà Chính | Chiến Sao | Chiến Sao trong CWL | Man di Vương | Nữ hoàng Cung thủ | Đại Quản giáo | Nữ Tướng Hoàng gia | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Egypt team 46 | 15,59
16
0,74
| 2.022,43
2.131
960,02
| 516,38
504
250,74
| 80,89
92
17,1
| 85,8
95
14,17
| 62,59
70
12,63
| 36,93
43
10,74
|
*台灣部落* 37 | 16
16
0
| 2.877,08
2.792
1.174,34
| 698,17
719
195,68
| 93,32
95
5,04
| 94,19
95
2,97
| 69,32
70
2,3
| 43,81
45
3,03
|
听雪堂 50 | 15,44
16
0,8
| 1.284,68
1.338
1.031,69
| 395,7
359
256,01
| 77,36
80
17,92
| 81,2
88
16,73
| 59,9
65
13,23
| 34,64
40
11,32
|
JAKA BARING OPI 35 | 15,83
16
0,45
| 2.469,43
2.397
681,49
| 576,38
546
230,77
| 77,63
81
16,97
| 88,83
95
9,72
| 62,46
68
11,98
| 37,77
40
7,56
|
Hồ Chí Minh ❤❤❤ 46 | 15,57
16
1,01
| 1.794,87
1.729
1.124,96
| 391,41
403
286,18
| 79,85
93
19,29
| 86,22
95
15,71
| 62,59
70
14,44
| 37,73
45
11,98
|
台灣族 49 | 15,73
16
0,83
| 2.072,33
2.051
1.169,73
| 591,12
707
326,54
| 91,61
95
8,45
| 92,29
95
7,69
| 67,2
70
8,05
| 42,5
45
4,91
|
六道-天道 44 | 15,89
16
0,44
| 2.587,05
2.619
1.658,88
| 623,21
693
312,8
| 88,07
95
14,68
| 89,16
95
12,44
| 64,7
70
12,59
| 39,5
45
9,83
|
+Alliance+ 45 | 15,69
16
0,78
| 2.390,04
2.478
1.063,03
| 665,6
684
226,08
| 87,18
94
12,39
| 89,96
95
10,44
| 65,62
70
8,02
| 39,84
45
8,24
|
Mean
Median
Standard Deviation
Tiến trình