黄金梅丽号®
7 Gia nhập tự do
Quốc tế
3.600
Giải đấu Cao thủ II 8.144 7.766 0 Thường xuyên 399 9 168
Hội Chiến
Giải đấu Hội Chiến
Thu thập Chiến tích
Chiến Sao | % % Phá hủy | Tấn công | ||
---|---|---|---|---|
1 | H.Z.W Family |
331
(261 +70)
| 633 | 61 38 5 1 0 |
2 | 黄金梅丽号® |
290
(240 +50)
| 592,667 | 34 68 2 1 0 |
3 | 成名#神仙居 |
284
(234 +50)
| 567,2 | 28 73 4 0 0 |
4 | 合创未来 |
267
(227 +40)
| 551,2 | 24 76 3 1 1 |
5 | NETCOMERS |
265
(225 +40)
| 557,533 | 21 78 6 0 0 |
6 | QBR |
231
(211 +20)
| 526,4 | 22 66 13 0 4 |
7 | 今日长缨在手,何时缚住苍龙? |
207
(197 +10)
| 472,733 | 7 81 14 2 1 |
8 | 云淡风轻 |
163
(163 +0)
| 403,067 | 6 63 19 2 15 |