皇朝城都
39 Gia nhập tự do
Quốc tế
2.500
Giải đấu Cao thủ II 45.067 0 0 Thường xuyên 622 15 391
Hội Chiến
Thân thiện
Thân thiện với người mới
Chiến Sao | % % Phá hủy | Tấn công | ||
---|---|---|---|---|
1 | 三体文明 |
310
(240 +70)
| 609,6 | 35 66 3 0 1 |
2 | ss درع المدينه |
289
(229 +60)
| 588,6 | 26 73 5 0 1 |
3 | 男友团12月联赛 |
265
(225 +40)
| 589,2 | 26 70 7 0 2 |
4 | 彭氏企业 |
245
(215 +30)
| 545,2 | 18 75 12 0 0 |
5 | ℡风流野趣™ |
241
(211 +30)
| 541,467 | 14 78 13 0 0 |
6 | 飞花逐月 |
237
(217 +20)
| 545,4 | 12 89 3 0 1 |
7 | Prime |
234
(224 +10)
| 577,6 | 25 72 5 2 1 |
8 | 皇朝城都 |
228
(208 +20)
| 524,333 | 12 80 12 0 1 |