中山
1 Chỉ dành cho người được mời
Quốc tế
2.000
Giải đấu Cao thủ III 1.320 0 0 Thường xuyên 172 2 260
Hội Chiến
Thu thập Chiến tích
Chiến tranh Thân thiện
Tổng | Mean | Median | Standard Deviation | Variance | |
---|---|---|---|---|---|
Cấp Kinh nghiệm |
196
|
196
|
196
|
0
| 0 |
Nhà Chính |
13
81,25%
|
13
81,25%
|
13
81,25%
|
0
0%
| 0 |
Hội trường Thợ xây |
9
90%
|
9
90%
|
9
90%
|
0
0%
| 0 |
Danh tiếng |
0
|
0
|
0
|
0
| 0 |
Chiến Sao |
672
|
672
|
672
|
0
| 0 |
Binh lính đã đóng góp |
0
|
0
|
0
|
0
| 0 |
Binh lính đã nhận |
0
|
0
|
0
|
0
| 0 |
Tấn công thành công |
0
|
0
|
0
|
0
| 0 |
Phòng thủ thành công |
0
|
0
|
0
|
0
| 0 |
Thắng Trận chiến Thợ xây |
0
|
0
|
0
|
0
| 0 |