شباب الكرخه
9 Gia nhập tự do
Quốc tế
1.000
Giải đấu Vàng III 4.135 0 2 Thường xuyên 62 2 67
Hội Chiến
Thu thập Chiến tích
Đóng góp
Tổng | Mean | Median | Standard Deviation | Variance | |
---|---|---|---|---|---|
Cấp Kinh nghiệm |
486
|
54
|
51
|
20,34
| 413,56 |
Nhà Chính |
66
45,83%
|
7,33
45,81%
|
8
50%
|
1,15
7,19%
| 1,33 |
Hội trường Thợ xây |
39
43,33%
|
4,33
43,3%
|
5
50%
|
1,05
10,5%
| 1,11 |
Danh tiếng |
0
|
0
|
0
|
0
| 0 |
Chiến Sao |
596
|
66,22
|
4
|
81,29
| 6.608,62 |
Binh lính đã đóng góp |
0
|
0
|
0
|
0
| 0 |
Binh lính đã nhận |
0
|
0
|
0
|
0
| 0 |
Tấn công thành công |
0
|
0
|
0
|
0
| 0 |
Phòng thủ thành công |
0
|
0
|
0
|
0
| 0 |
Thắng Trận chiến Thợ xây |
93
|
10,33
|
0
|
29,23
| 854,22 |