Trang chủ
Tiếng Việt
Xếp hạng Người chơi
Clans Rankings
Bot Discord
Phản hồi
Xếp hạng
Bot Discord
Phản hồi
Tìm kiếm
Đăng nhập
Chỉnh sửa Trang này
КРЕМАТОРИЙ
49
Chỉ dành cho người được mời
Russian Federation
4.500
Giải đấu Cao thủ II
52.474
0
4
Thường xuyên
462
?
?
Hội Chiến
Giải đấu Hội Chiến
Thu thập Chiến tích
9LU09JVQ
Thêm vào Yêu thích
Chia sẻ
Tóm tắt
Thành viên
Danh tiếng
0
Lịch sử
Chiến tranh
Xếp hạng
Thẻ
Bảng
Số liệu thống kê
Siêu Binh lính
Hành động
Bộ lọc
Hạng trong Hội
★☆ ÑỄĞẴTÏ√Ễ ☆★
Đồng thủ lĩnh
0
1
NC 16
HTTX 10
244
5.784
273
3
2.352
10.146
4.879
0
138
1.064
дима kaind
Huynh trưởng
0
2
NC 16
HTTX 10
259
5.702
249
3
3.012
7.072
3.965
0
1.052
1.026
Кольян
Đồng thủ lĩnh
0
3
NC 16
HTTX 10
247
5.660
224
5
2.842
6.042
4.296
3.483
448
4.296
Х҉У҉Л҉И҉G҉A҉N
Đồng thủ lĩnh
0
4
NC 16
HTTX 10
246
5.641
272
0
2.343
16.515
4.857
0
30
371
Классик
Đồng thủ lĩnh
0
5
NC 16
HTTX 10
260
5.603
277
3
2.741
9.207
5.003
0
4.740
5.998
Dima
Đồng thủ lĩnh
0
6
NC 16
HTTX 10
243
5.564
148
4
2.745
3.579
4.975
0
317
1.039
admin
Đồng thủ lĩnh
0
7
NC 16
HTTX 10
237
5.542
264
0
947
6.591
4.969
0
157
371
astrophitum
Đồng thủ lĩnh
0
8
NC 16
HTTX 10
244
5.520
162
2
2.016
9.212
4.768
0
3.370
2.080
Ceaser415263
Đồng thủ lĩnh
0
9
NC 16
HTTX 10
303
5.503
268
1
3.376
16.496
5.045
0
1.509
861
Павел
Đồng thủ lĩnh
0
10
NC 16
HTTX 9
249
5.454
224
5
3.401
2.094
3.437
0
2.884
3.282
...FREEDOM...
Đồng thủ lĩnh
0
11
NC 16
HTTX 10
258
5.409
153
8
2.503
6.295
3.881
0
15.745
14.373
Evs
Đồng thủ lĩnh
0
12
NC 16
HTTX 10
264
5.400
243
4
2.473
19.729
3.995
0
3.962
4.923
...FREEDOM...
Đồng thủ lĩnh
0
13
NC 16
HTTX 10
284
5.344
151
6
2.947
12.890
3.799
0
16.757
14.205
GT
Đồng thủ lĩnh
0
14
NC 16
HTTX 10
259
5.272
143
9
2.537
4.052
4.477
0
1.598
1.388
vlad
Đồng thủ lĩnh
0
15
NC 16
HTTX 10
246
5.225
171
5
3.263
4.840
4.231
0
1.224
1.593
вовчик 174ru
Đồng thủ lĩnh
0
16
NC 16
HTTX 10
258
5.189
146
5
2.940
3.732
4.631
0
188
415
zima
Đồng thủ lĩnh
0
17
NC 16
HTTX 10
273
5.127
175
5
2.941
17.319
4.253
0
3.510
2.519
Вадя
Huynh trưởng
0
18
NC 15
HTTX 9
225
5.113
112
17
1.616
171
2.961
1.750
153
1.470
сардор
Huynh trưởng
0
19
NC 16
HTTX 10
242
5.093
124
20
1.737
254
3.976
0
1.486
6.203
ScaR
Hội viên
0
20
NC 16
HTTX 10
246
5.090
51
20
1.277
827
4.543
0
203
613
Akbar-Zver'
Huynh trưởng
0
21
NC 15
HTTX 10
248
5.040
105
28
1.282
134
4.745
3.500
1.026
351
Сергей
Đồng thủ lĩnh
0
22
NC 16
HTTX 10
264
5.039
132
7
3.108
11.875
4.211
0
5.664
6.875
BigBO"
Huynh trưởng
0
23
NC 16
HTTX 10
243
5.021
117
14
2.447
119
5.000
0
371
540
Stan_dy
Đồng thủ lĩnh
0
24
NC 16
HTTX 10
247
4.994
121
22
1.184
3.390
2.732
3.051
0
PENTAGON
Huynh trưởng
0
25
NC 15
HTTX 10
227
4.970
134
11
1.303
213
4.256
1.514
723
6.921
marco
Huynh trưởng
0
26
NC 16
HTTX 10
243
4.955
138
9
2.839
2.262
4.859
0
166
3.780
ЖНЕЦ
Thủ lĩnh
0
27
NC 16
HTTX 10
224
4.952
77
28
965
93
3.416
0
8.864
5.669
Бородатый Кот
Đồng thủ lĩnh
0
28
NC 16
HTTX 10
263
4.931
141
8
1.771
2.594
3.669
3.727
12.917
5.537
Александр
Đồng thủ lĩnh
0
29
NC 16
HTTX 10
289
4.930
140
13
3.826
6.220
4.495
0
1.509
53
саня мега
Đồng thủ lĩnh
0
30
NC 16
HTTX 10
258
4.877
130
16
3.796
10.645
3.654
3.211
371
946
GUGA
Huynh trưởng
0
31
NC 16
HTTX 10
256
4.861
125
24
2.956
290
4.370
5.836
856
4.044
саня мега2
Đồng thủ lĩnh
0
32
NC 16
HTTX 10
272
4.860
131
11
3.538
15.047
3.890
0
790
770
code2319
Huynh trưởng
0
33
NC 16
HTTX 10
236
4.848
89
15
1.073
4.704
0
1.760
1.745
Ruslan
Huynh trưởng
0
34
NC 15
HTTX 10
208
4.837
163
15
1.263
278
4.893
0
787
837
SAMAD
Huynh trưởng
0
35
NC 15
HTTX 10
196
4.822
134
13
863
2.014
1.478
4.038
442
vEEga_ru
Huynh trưởng
0
36
NC 15
HTTX 9
221
4.757
203
7
2.536
3.196
673
7.185
9.202
dima_n4iK228
Huynh trưởng
0
37
NC 15
HTTX 10
221
4.720
152
40
980
4.013
967
6.915
10.578
05kg
Huynh trưởng
0
38
NC 16
HTTX 10
245
4.622
103
25
1.470
2.067
5.022
0
1.166
2.018
фаркоп
Huynh trưởng
0
39
NC 16
HTTX 10
260
4.446
10
3
880
12.894
4.963
0
0
247
Амир
Huynh trưởng
0
40
NC 15
HTTX 10
215
4.327
83
24
219
4.879
0
8
0
Di
Đồng thủ lĩnh
0
41
NC 16
HTTX 10
281
4.326
48
6
2.688
13.561
3.181
0
1.970
2.569
RUSLAN
Huynh trưởng
0
42
NC 15
HTTX 10
228
4.289
65
16
2.305
4.897
3.590
0
0
рассамаха
Đồng thủ lĩnh
0
43
NC 16
HTTX 10
245
4.139
5
10
2.515
3.992
1.286
16.723
0
Крюгер
Đồng thủ lĩnh
0
44
NC 16
HTTX 10
249
3.689
6
3
1.903
3.823
4.248
3.318
0
0
GOLEM
Đồng thủ lĩnh
0
45
NC 15
HTTX 10
269
2.934
0
0
305
12.084
4.026
0
0
0
Silas
Hội viên
0
46
NC 12
HTTX 6
152
2.386
7
5
430
1.998
0
0
114
Коляныч
Huynh trưởng
0
47
NC 14
HTTX 9
220
2.307
4
18
1.496
3.419
0
5.071
0
Мольволио
Hội viên
0
48
NC 8
HTTX 7
60
1.070
61
5
0
0
0
8
0
скорпион
Đồng thủ lĩnh
0
49
NC 4
HTTX 2
20
312
0
0
3
50
0
0
0
+
=
💖
Khám phá Bot Discord của chúng tôi