欧洲 最后的部落
36 Gia nhập tự do
Quốc tế
2.400
Giải đấu Cao thủ II 42.733 37.784 0 Thường xuyên 682 ? ?
Giải đấu Hội Chiến
Quốc tế
Cạnh tranh
Chiến Sao | % % Phá hủy | Tấn công | ||
---|---|---|---|---|
1 | 龙记部落 |
290
(230 +60)
| 584,8 | 24 77 4 0 0 |
2 | Japon Español |
263
(213 +50)
| 577,2 | 17 77 10 0 1 |
3 | Ba dinh Ha noi |
263
(213 +50)
| 537,267 | 18 75 9 0 3 |
4 | my one and only |
261
(221 +40)
| 561,2 | 26 68 7 0 4 |
5 | Huế Nhậu |
233
(213 +20)
| 536,933 | 23 69 6 0 7 |
6 | 欧洲 最后的部落 |
233
(203 +30)
| 531,667 | 12 78 11 0 4 |
7 | aussie kings |
227
(197 +30)
| 510,733 | 14 74 9 0 8 |
8 | Kingsman |
195
(195 +0)
| 506,867 | 6 85 7 2 5 |