ЛЕНИНГРАД 80
46 Gia nhập tự do
Russian Federation
2.000
Giải đấu Cao thủ III 34.114 35.700 3 Thường xuyên 380 14 142
Hội Chiến
Giải đấu Hội Chiến
Thân thiện với người mới
Chiến Sao | % % Phá hủy | Tấn công | ||
---|---|---|---|---|
1 | 不忘初心 |
335
(265 +70)
| 629,467 | 73 18 13 0 1 |
2 | КРИСТАЛЛ |
310
(250 +60)
| 606,4 | 49 47 9 0 0 |
3 | Do you love 吼告敢 |
271
(221 +50)
| 556,467 | 40 45 11 0 9 |
4 | Nga Sơn Biz |
268
(228 +40)
| 574,267 | 47 35 17 5 1 |
5 | ЛЕНИНГРАД 80 |
262
(232 +30)
| 561,067 | 38 55 8 0 4 |
6 | OSMANLI |
233
(213 +20)
| 532,733 | 33 46 22 4 0 |
7 | PANGKEP WAR'S |
220
(210 +10)
| 527,8 | 36 45 12 2 10 |
8 | IRAN |
188
(188 +0)
| 479,867 | 33 35 21 4 12 |