4 knuckles deep
47 Gia nhập tự do
Quốc tế
1.000
Giải đấu Vàng I 22.546 27.420 0 Thường xuyên 359 11 320
Hội Chiến
Giải đấu Hội Chiến
Thu thập Chiến tích
Tổng | Mean | Median | Standard Deviation | Variance | |
---|---|---|---|---|---|
Cấp Kinh nghiệm |
4.829
|
102,74
|
80
|
53,3
| 2.840,66 |
Nhà Chính |
499
66,36%
|
10,62
66,38%
|
10
62,5%
|
1,89
11,81%
| 3,56 |
Hội trường Thợ xây |
302
64,26%
|
6,43
64,3%
|
6
60%
|
1,62
16,2%
| 2,63 |
Danh tiếng |
0
|
0
|
0
|
0
| 0 |
Chiến Sao |
9.348
|
198,89
|
37
|
355,68
| 126.505,12 |
Binh lính đã đóng góp |
9.968
|
212,09
|
0
|
1.162,06
| 1.350.379,52 |
Binh lính đã nhận |
9.968
|
212,09
|
0
|
1.187,27
| 1.409.618,55 |
Tấn công thành công |
285
|
6,06
|
0
|
19,61
| 384,53 |
Phòng thủ thành công |
61
|
1,3
|
0
|
4,39
| 19,27 |
Thắng Trận chiến Thợ xây |
10.143
|
215,81
|
0
|
803,18
| 645.099,94 |