等桃郎
14 Gia nhập tự do
Taiwan
1.000
Giải đấu Vàng III 11.759 17.319 0 Hiếm khi 282 8 324
Đóng góp
Thân thiện
Thư thả
Tổng | Mean | Median | Standard Deviation | Variance | |
---|---|---|---|---|---|
Cấp Kinh nghiệm |
2.151
|
153,64
|
151
|
43,85
| 1.922,66 |
Nhà Chính |
156
69,64%
|
11,14
69,63%
|
11
68,75%
|
1,92
12%
| 3,69 |
Hội trường Thợ xây |
94
67,14%
|
7,23
72,3%
|
7
70%
|
1,72
17,2%
| 2,95 |
Danh tiếng |
0
|
0
|
0
|
0
| 0 |
Chiến Sao |
10.240
|
731,43
|
571
|
629,8
| 396.643,39 |
Binh lính đã đóng góp |
0
|
0
|
0
|
0
| 0 |
Binh lính đã nhận |
0
|
0
|
0
|
0
| 0 |
Tấn công thành công |
13
|
0,93
|
0
|
3,35
| 11,21 |
Phòng thủ thành công |
3
|
0,21
|
0
|
0,77
| 0,6 |
Thắng Trận chiến Thợ xây |
9.378
|
669,86
|
656
|
711,27
| 505.905,12 |