極東軍事参謀課
8 Chỉ dành cho người được mời
Japan
0
Giải đấu Pha lê I 6.720 8.140 2 Thường xuyên 473 5 323
Giải đấu Hội Chiến
Đóng góp
Thân thiện với người mới
Hạng trong Hội | Cấp Kinh nghiệm | Tên | Nhà Chính | Danh tiếng | Chiến Sao | Binh lính đã đóng góp | Binh lính đã nhận | Tấn công thành công | Phòng thủ thành công | Thắng Trận chiến Thợ xây | Chiến tích | Chiến tích Căn cứ Thợ xây | Chiến tích Huyền thoại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 222 | poco Đồng thủ lĩnh |
14
8
| 0 | 1.107 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.588 | 2.798 | 2.838 |
2 | 191 | 練ちゃん Huynh trưởng |
13
6
| 0 | 1.340 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.261 | 2.305 | ? |
3 | 211 | 桂川 Hội viên |
13
8
| 0 | 1.723 | 0 | 0 | 0 | 0 | 79 | 2.242 | 2.596 | ? |
4 | 236 | 莞ちゃん Thủ lĩnh |
14
9
| 0 | 3.459 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.177 | 2.163 | 3.641 | 3.869 |
5 | 81 | MD MEHEDI HASAN Hội viên |
11
6
| 0 | 136 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.843 | 1.867 | ? |
6 | 52 | ガードマン Hội viên |
9
5
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.065 | 1.642 | ? |
7 | 42 | フラジール Hội viên |
7
5
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 80 | 851 | 1.434 | ? |
8 | 15 | チビかんちゃん Huynh trưởng |
3
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 432 | 0 | ? |