那ㄧ年的幸福時光
10 Gia nhập tự do
Taiwan
1.700
Giải đấu Vàng I 10.463 0 0 Thường xuyên 212 0 186
Hội Chiến
Giải đấu Hội Chiến
Trò chơi Hội
Chiến Sao | % % Phá hủy | Tấn công | ||
---|---|---|---|---|
1 | SL HUNTER |
548
(488 +60)
| 592,2 | 97 89 21 1 2 |
2 | AJIPE One |
536
(466 +70)
| 582,5 | 86 98 15 2 9 |
3 | MyFamily MyTeam |
412
(382 +30)
| 459,5 | 45 112 26 10 17 |
4 | 公积金 |
404
(364 +40)
| 462,4 | 61 77 29 7 36 |
5 | KINGSLAND |
386
(356 +30)
| 451,167 | 54 81 35 15 25 |
6 | Nepali Hero |
376
(346 +30)
| 449,933 | 32 99 55 8 16 |
7 | 那ㄧ年的幸福時光 |
374
(354 +20)
| 456,967 | 51 81 45 5 28 |
8 | 部落联盟 |
252
(252 +0)
| 352,167 | 26 60 56 10 58 |