ヒーロー2015
1 Chỉ dành cho người được mời
Japan
0
Giải đấu Quán quân II 509 25 4 Thường xuyên 486 6 195
Hội Chiến
Thân thiện
Thư thả
Chiến Sao | % % Phá hủy | Tấn công | ||
---|---|---|---|---|
1 | 顶尖名门 |
303
(243 +60)
| 595,533 | 49 44 12 0 0 |
2 | Clear Ice World |
284
(244 +40)
| 614,867 | 37 66 1 0 1 |
3 | Art of War |
280
(240 +40)
| 622,533 | 33 69 3 0 0 |
4 | ヒーロー2015 |
278
(238 +40)
| 611,2 | 34 65 6 0 0 |
5 | 做饭小能手 |
272
(232 +40)
| 596,8 | 25 77 3 0 0 |
6 | 참이슬20.1 |
255
(225 +30)
| 578,2 | 25 70 10 0 0 |
7 | 风里雨里* |
234
(224 +10)
| 588,267 | 21 78 5 1 0 |
8 | 为荣誉而战 |
234
(214 +20)
| 572,333 | 16 78 10 1 0 |