卡布奇诺1
15 Gia nhập tự do
Turkey
2.000
Giải đấu Pha lê III 13.071 0 0 Thường xuyên 268 72 281
Thu thập Chiến tích
Đóng góp
Thân thiện với người mới
Hạng trong Hội | Cấp Kinh nghiệm | Tên | Nhà Chính | Danh tiếng | Chiến Sao | Binh lính đã đóng góp | Binh lính đã nhận | Tấn công thành công | Phòng thủ thành công | Thắng Trận chiến Thợ xây | Chiến tích | Chiến tích Đối đầu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 223 | TÜRKÇE RAP Thủ lĩnh |
16
10
| 0 | 1.485 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.479 | 3.047 | 3.864 |
2 | 228 | ꧁☆☬FLOAT☬☆꧂ Đồng thủ lĩnh |
14
9
| 0 | 2.008 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.813 | 2.866 | 4.384 |
3 | 175 | MARJİNAL Huynh trưởng |
13
8
| 0 | 736 | 0 | 0 | 0 | 0 | 621 | 2.541 | 2.546 |
4 | 127 | ZAZA•DAYI Huynh trưởng |
12
7
| 0 | 316 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.372 | 2.330 |
5 | 149 | ⚡SKY DRAGON⚡ Huynh trưởng |
12
9
| 0 | 478 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.346 | 2.579 |
6 | 129 | sydra lowhate Đồng thủ lĩnh |
12
7
| 0 | 199 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.280 | 2.236 |
7 | 182 | sozdar Đồng thủ lĩnh |
13
10
| 0 | 792 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.207 | 3.893 |
8 | 125 | heja Huynh trưởng |
11
7
| 0 | 199 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.166 | 2.119 |
9 | 108 | SEKO AHMET Hội viên |
11
7
| 0 | 223 | 0 | 0 | 0 | 0 | 238 | 2.083 | 2.019 |
10 | 136 | {MAHMUT} Huynh trưởng |
13
8
| 0 | 572 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.579 | 2.512 |
11 | 196 | nurullah bağcı Huynh trưởng |
14
9
| 0 | 509 | 0 | 0 | 13 | 1 | 0 | 1.433 | 2.733 |
12 | 86 | Büşra Huynh trưởng |
10
6
| 0 | 86 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.187 | 1.711 |
13 | 87 | mustafa248 Huynh trưởng |
10
7
| 0 | 65 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.153 | 1.734 |
14 | 59 | BüşrAsaf Huynh trưởng |
9
5
| 0 | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 61 | 836 | 1.410 |
15 | 43 | EtHerNaLLoVe Huynh trưởng |
7
4
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 717 | 563 |