-Kis Magyarok-
19 Chỉ dành cho người được mời
Hungary
0
Giải đấu Cao thủ III 17.598 16.563 1 Thường xuyên 200 1 187
Giải đấu Hội Chiến
Thân thiện
Thích tán gẫu
Hạng trong Hội | Cấp Kinh nghiệm | Tên | Nhà Chính | Danh tiếng | Chiến Sao | Binh lính đã đóng góp | Binh lính đã nhận | Tấn công thành công | Phòng thủ thành công | Thắng Trận chiến Thợ xây | Chiến tích | Chiến tích Căn cứ Thợ xây | Chiến tích Huyền thoại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 235 | kz Hội viên |
15
10
| 0 | 484 | 0 | 0 | 51 | 1 | 0 | 4.569 | 2.752 | 0 |
2 | 195 | Jeroy Huynh trưởng |
14
10
| 0 | 653 | 50 | 76 | 4 | 0 | 0 | 4.371 | 4.472 | 62 |
3 | 230 | Mihaszna* Đồng thủ lĩnh |
16
9
| 0 | 2.262 | 105 | 82 | 14 | 1 | 1.264 | 4.033 | 3.168 | ? |
4 | 195 | nihil Huynh trưởng |
14
9
| 0 | 1.963 | 4 | 78 | 7 | 2 | 636 | 3.503 | 2.946 | ? |
5 | 245 | Rainbow Huynh trưởng |
16
10
| 0 | 2.216 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.000 | 3.564 | 0 |
6 | 187 | Shoti da Glokta Huynh trưởng |
13
10
| 0 | 898 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.671 | 3.523 | ? |
7 | 181 | zsombor22 Đồng thủ lĩnh |
12
9
| 0 | 854 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.441 | 2.941 | ? |
8 | 147 | Bubu Huynh trưởng |
12
6
| 0 | 523 | 0 | 0 | 4 | 1 | 107 | 2.336 | 2.035 | ? |
9 | 119 | BurgerKING Đồng thủ lĩnh |
12
6
| 0 | 39 | 0 | 0 | 9 | 2 | 0 | 2.299 | 2.105 | ? |
10 | 127 | VSZ_Village Huynh trưởng |
13
10
| 0 | 73 | 0 | 0 | 4 | 3 | 9 | 1.976 | 2.448 | ? |
11 | 84 | Viktor Hội viên |
10
5
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.668 | 947 | ? |
12 | 61 | ramazuri Hội viên |
9
4
| 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1.140 | 161 | ? |
13 | 45 | Buborék21 Thủ lĩnh |
10
3
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 950 | 80 | ? |
14 | 32 | rafaelo2 Đồng thủ lĩnh |
8
3
| 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 0 | 859 | 0 | ? |
15 | 65 | VITA-D3 Hội viên |
8
| 0 | 9 | 0 | 25 | 20 | 2 | 0 | 794 | 0 | ? |
16 | 43 | Cserepes Virág Đồng thủ lĩnh |
6
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 692 | 0 | ? |
17 | 38 | Brumi Đồng thủ lĩnh |
6
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 681 | 0 | ? |
18 | 59 | Bendegúz Hội viên |
6
4
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 675 | 1.454 | ? |
19 | 30 | Mur4din Đồng thủ lĩnh |
6
2
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 560 | 0 | ? |